Người theo dõi

Chủ Nhật, 30 tháng 6, 2013

Bàn nâng điện - Bàn nâng thủy lực nhập khẩu

Bàn nâng thủy lực Đài Loan

Model: SLT

Tải trọng 500kg~3000kg

Thủy lực thiết kế với độ an toàn cao
- Xi-lanh thủy lực chịu áp lực cao có độ an toàn gấp  đôi loại xi-lanh thông thường
- Trục pít-tông được mạ crôm
- Nâng và hạ dễ dàng với nút bấm gắn trên thân bàn
- Nút ngắt nguồn khẩn cấp khi có sự cố

Thông số kỹ thuật Đơn vị SLT05 SLT10 SLT20 SLT30
Tải trọng nâng kg 500 1000 2000 3000
Chiều cao nâng thấp nhất h1 (mm) 190 220
Chiều cao nâng cao nhất h2 (mm) 1010 1020
Hành trình nâng h3 = h2 - h1 h3 (mm) 820 800
Kích thước mặt bàn nâng (rộng x dài) mm 800 x 1300
Thời gian nâng giây 15 25 40 26
Tốc độ nâng khi đủ tải mm/ giây 55 40 22 30
Tốc độ hạ khi đủ tải mm/ giây 40 35 33 40
Công suất mô tơ nâng kw 0.75 1.5
Nguồn điện sử dụng V 1 pha 220/ 3 pha 380
Tự trọng kg 160 220 280 320

Bàn nâng thủy lực hiệu Bishamon - Nhật Bản

Model: 2X



Model Tải trọng nâng (kg) Kích thước bàn nâng (mm) Chiều cao nâng thấp nhất (mm) Chiều cao nâng cao nhất (mm) Hành trình nâng (mm) Tự trọng (kg) Hệ thống thủy lực
2X10607 1,000 600 x 780 255 1,155 900 226 Bên trong
2X10610 1,000 600 x 1,000 255 1,505 1,250 250
2X10611 1,000 600 x 1,150 255 1,155 1,400 317
2X10910 1,000 850 x 1,000 255 555 1,250 330
2X10911 1,000 850 x 1,150 255 755 1,400 360
2X11211 1,000 1,200 x 1,150 255 1,655 1,400 380
2X10614 1,000 600 x 1,400 306 2,106 1,800 370
2X10914 1,000 850 x 1,400 306 2,106 1,800 400
2X11214 1,000 1,200 x 1,400 306     595
2X10618 1,000 600 x 1,850 356 2,756 2,400 600
2X10918 1,000 850 x 1,850 356 2,756 2,400 726
2X11218 1,000 1,200 x 1,850 356 2,756 2,400 827

 

Bàn nâng thủy lực hiệu Bishamon - Nhật Bản

Model tiêu chuẩn Lựa chọn
Điện áp: 3 pha/ 200V/ 50~60Hz (A model) Điện áp: 3 pha// 380/ 415/ 440V/ 50~60Hz (A model)
Điện áp: 1 pha/ 100V/ 50~60Hz (B model)
Điện áp: 1 pha/ 200~220V/ 50~60Hz (B model)
Bộ điều khiển: Bàn đạp chân (C model) Bộ điều khiển cầm tay
THÔNG SỐ BÀN NÂNG THỦY LỰC
Điện áp Model Tải trọng nâng (kg) Kích thước mặt bàn (mm) Chiều cao nâng thấp nhất (mm) Chiều cao nâng cao nhất (mm) Hành trình nâng (mm) Tự trọng bàn (tự trọng thủy lực) (kg) Hệ thống thủy lực
3 pha X50A 500 518 x 1,010 150 800 650 121    Bên trong
X75A 750 150 800 650 122
2X050510A 500 235 1,405 1,170 137
X050406A 460 x 650 140 530 390 54 (23)
X05SA 210 840 630 83 (23)
1 pha X10B 100 500 x 650 131 531 400 63
X20B 200 131 531 400 66
X25B 250 500 x 813 150 715 565 82
X50B 500
518 x 1,010
150 800 650 133
X75B 750 150 800 650 134
2X050510B 500 235 1,405 1,170 140
X050406B 460 x 650 140 530 390 58 (29)
X50SB 210 840 630 82 (29)
Vận hành bằng bàn đạp chân X20C 200 500 x 650 131 531 400 55
X25C 250 500 x 813 150 715 565 71
X50C 500 518 x 1,010 150 800 650 115
X75C 750 150 800 650 116
2X050510C 500 235 1,405 1,170 128

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét